Có 2 kết quả:

悬念 xuán niàn ㄒㄩㄢˊ ㄋㄧㄢˋ懸念 xuán niàn ㄒㄩㄢˊ ㄋㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) suspense in a movie, play etc
(2) concern for sb's welfare

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) suspense in a movie, play etc
(2) concern for sb's welfare

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0